Cách tính chi phí lợp mái tôn là một bước quan trọng trong quá trình xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà. Việc chọn lựa vật liệu và tính toán chi phí chính xác không chỉ giúp bạn dự trù ngân sách một cách hiệu quả mà còn đảm bảo rằng công trình được thực hiện một cách hợp lý và tiết kiệm.
Trong hướng dẫn này của 1FIX, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cách tính toán lợp mái tôn bao nhiêu tiền 1m2, bao gồm các yếu tố cần xem xét và các phương pháp thực hiện để có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về chi phí cho công việc lợp mái tôn của bạn.
Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lợp mái tôn
Chi phí lợp mái tôn là một vấn đề quan tâm của nhiều gia chủ khi xây dựng nhà. Theo công thức, bằng diện tích lợp mái nhân với đơn giá xây dựng, bao gồm đơn giá vật liệu và đơn giá nhân công. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá mái tôn thường có thể kể đến như sau:
- Loại tôn lợp mái: Hiện nay có nhiều loại tôn lợp mái khác nhau trên thị trường, như tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn giả ngói, tôn lạnh, tôn nóng… Mỗi loại tôn có đặc tính, chất lượng, độ bền và mẫu mã khác nhau, do đó đơn giá cũng sẽ khác nhau. Theo bảng báo giá tôn lợp mái Olympic, một trong những thương hiệu tấm lợp mái có chất lượng hàng đầu hiện nay, thì đơn giá tôn lợp mái dao động từ 100.000 đến 300.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào loại tôn và độ dày. Ngoài ra, tôn giả ngói là một loại tôn có mẫu mã đẹp, giống như ngói thật, nhưng có độ bền cao và chi phí thấp hơn. Theo Xưởng cơ khí, đơn giá tôn giả ngói phụ thuộc vào thương hiệu, mức độ phức tạp của công trình và tình hình vật giá, nhưng giá mái tôn thường dao động khoảng 150.000 đến 200.000 VNĐ/m2.
- Hệ khung kèo: Hệ khung kèo là bộ phận chịu lực và chống đỡ hệ thống mái tôn, do đó cần được thiết kế và thi công chắc chắn, an toàn. Hệ khung kèo thường được làm bằng thép hình hoặc thép ống, có độ dày từ 1.2 đến 2.0 mm. Chi phí hệ khung kèo bao gồm chi phí vật liệu thép và chi phí nhân công thi công. Vậy lợp mái tôn bao nhiêu tiền 1m2? Theo Web nhân công xây dựng, đơn giá thi công khung kèo mái tôn trong khoảng từ 200.000 đến 235.000 VNĐ/m2.
- Đơn giá nhân công lợp mái: Đây là chi phí lợp mái tôn phát sinh khi gia chủ thuê thợ hoặc đơn vị thi công lợp mái tôn. Đơn giá nhân công lợp mái tôn sẽ có sự chênh lệch tùy thuộc vào độ cao của công trình, độ phức tạp của mái, số lượng tôn cần lợp, thời gian thi công và kinh nghiệm của thợ. Theo Web nhân công xây dựng, sẽ dao động trong khoảng từ 90.000 đến 150.000 VNĐ/m2.
Từ những yếu tố trên, gia chủ có thể ước lượng chi phí lợp mái tôn cho ngôi nhà của mình. Tuy nhiên, để có được chi phí chính xác và hợp lý nhất, gia chủ nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp vật liệu và thi công lợp mái tôn để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Thợ có mặt trong 30 phút
Hơn 65 thợ sẵn sàng phục vụ
Báo giá minh bạch & trọn gói
Hóa đơn VAT điện tử
Chi tiết cách tính chi phí lợp mái tôn
Dưới đây là một số bước cơ bản để bạn có thể thực hiện cách tính chi phí lợp mái tôn cho ngôi nhà của mình:
Thời gian tối thiểu 2 giờ
Bước 1: Tính diện tích mái
Đây là bước quan trọng nhất để xác định số lượng tôn cần mua. Bạn có thể sử dụng công thức sau để tính diện tích mái:
Diện tích mái = Chiều dài mặt sàn×Chiều dốc mái×2.
Trong đó, chiều dốc mái có thể tính bằng công thức như hình ở trên.
Bạn cần chọn độ dốc mái phù hợp với loại tôn và mục đích sử dụng. Theo tiêu chuẩn, độ dốc mái tôn được tính là 10% (tương đương góc dốc khoảng 4,5°).
Bước 2: Chọn loại tôn
Hiện nay có nhiều loại tôn khác nhau trên thị trường với màu sắc, kiểu dáng và chất lượng khác nhau. Bạn cần chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu, ngân sách và thẩm mỹ của mình. Một số loại tôn phổ biến hiện nay là:
Tôn lợp giả ngói: Là loại tôn có hình dạng sóng giống ngói, thường được dùng cho các mái nhà có độ dốc lớn hoặc kiểu nhà nhiều mái. Ưu điểm của loại tôn này là nhẹ, bền, đẹp và tiết kiệm chi phí so với ngói thật. Tuy nhiên, loại tôn này cũng có nhược điểm là dễ bị ồn khi mưa, nóng khi nắng và cần có lớp cách nhiệt khi lắp đặt.
Tôn lạnh: Là loại tôn có bề mặt sáng bóng, có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời tốt hơn các loại tôn khác. Loại tôn này có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và giảm nhiệt độ trong nhà. Tuy nhiên, loại tôn này cũng có nhược điểm là dễ bị trầy xước, phai màu và cần có lớp cách âm khi lắp đặt.
Tôn mạ kẽm: Là loại tôn được phủ một lớp kẽm lên bề mặt để chống ăn mòn. Loại tôn này có giá rẻ, dễ thi công và có nhiều màu sắc để lựa chọn. Tuy nhiên, loại tôn này cũng có nhược điểm là dễ bị han gỉ, cong vênh và cần có lớp cách nhiệt và cách âm khi lắp đặt.
Các loại tôn này có chi phí lần lượt rơi vào khoảng 150.000 – 250.000, 100.000 – 200.000, 80.000 – 120.000 (VNĐ/m2).
Bước 3: Tính chi phí vật liệu
Đây là chi phí chính để mua tôn và các phụ kiện đi kèm như đinh, vít, keo, xốp cách nhiệt, xốp cách âm, ván ép, thanh sắt, kèo thép… Bạn có thể tính chi phí vật liệu bằng công thức:
Chi phí vật liệu=Diện tích mái×Đơn giá tôn+Chi phí phụ kiện
Trong đó, chi phí phụ kiện có thể ước lượng bằng cách nhân diện tích mái với một hệ số phụ thuộc vào loại tôn và độ dốc mái. Theo kinh nghiệm, hệ số này thường dao động từ 10% đến 20% của đơn giá tôn.
Bước 4: Tính chi phí nhân công
Chi phí để thuê thợ lợp mái và vận chuyển vật liệu. Chi phí nhân công thường được tính theo diện tích mái và độ cao của mái. Tầng 1 có thể rơi vào khoảng 50.000 – 85.000, tầng 2 tương đương với 80.000 – 120.000 và tầng 3 khoảng 90.000 – 150.000 (VNĐ/m2).
Estimated Cost: 300000 VND
Supply:
- 1FIX
Tools:
- Thang, Khoan, Máy bắn vít
Materials: Tôn
Sau khi đã tính được chi phí vật liệu và chi phí nhân công, bạn có thể tổng kết chi phí lợp mái tôn bằng công thức:
Chi phí lợp mái tôn=Chi phí vật liệu+Chi phí nhân công
Đây là cách tính giá mái tôn thường một cách cơ bản và gần đúng. Tuy nhiên, chi phí còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như chất lượng tôn, thương hiệu tôn, địa điểm thi công, thời điểm thi công, phí vận chuyển, phí bảo hành…
Báo giá chi tiết lợp mái tôn tại 1FIX
THƯƠNG HIỆU | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG & VẬT TƯ |
---|---|---|
Tôn Việt – Nhật | 0,40 mm | 290.000đ/m2 |
Tôn Việt – Nhật | 0,45 mm | 300.000đ/m2 |
Tôn Việt – Nhật | 0,50 mm | 310.000đ/m2 |
Tôn Hoa Sen | 0,40 mm | 310.000đ/m2 |
Tôn Hoa Sen | 0,45 mm | 340.000đ/m2 |
Tôn Hoa Sen | 0,50 mm | 350.000đ/m2 |
Tôn Đông Á | 0,40 mm | 320.000đ/m2 |
Tôn Đông Á | 0,45 mm | 340.000đ/m2 |
Tôn Đông Á | 0,50 mm | 360.000đ/m2 |
Dịch vụ sửa chữa của One Fix tự hào phục vụ hơn 30.000 khách hàng suốt nhiều năm qua, chúng tôi luôn tự tin sẽ làm hài lòng quý khách với chất lượng dịch vụ đảm bảo với mức giá hợp lý nhất thị trường.tủ lạnh bị chảy nước đằng sau
Hơn 30.000 khách hàng hài lòng
Xuất hóa đơn & phiếu bảo hành ngay
Hơn 65+ thợ có sẵn khắp các quận
Kinh nghiệm và lời khuyên về chi phí lợp mái tôn
Dưới đây là một số kinh nghiệm và lời khuyên hữu ích về chi phí lợp mái tôn:
- Chọn vật liệu phù hợp:
- Nắm rõ về các loại tôn, từ chất liệu đến độ bền và giá thành, để có sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Cân nhắc giữa việc sử dụng tôn mới hoặc tôn tái chế để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo được chất lượng.
- Tính toán chi phí vật liệu, lao động:
- Tính toán giá mái tôn thường như tôn, ốp lợp, keo dán, vít, và cả các phụ kiện như đinh, ống dẫn nước mưa, …
- Ước lượng chi phí lao động bao gồm cả công việc lắp đặt, xử lý kỹ thuật, và thời gian thi công.
- Thực hiện nghiên cứu thị trường:
- So sánh giá cả của các nhà cung cấp vật liệu, các công ty thi công để tìm ra mức giá hợp lý nhất.
- Đừng ngần ngại thương lượng giá và tìm cách đàm phán để có thể đạt được chi phí tốt nhất.
- Xác định chi phí phát sinh và dự trữ ngân sách:
- Dự trữ một phần ngân sách cho các chi phí phát sinh và sửa chữa bất ngờ trong quá trình thi công mái tôn.
- Tính toán chi phí vận chuyển, phí lưu kho, và các chi phí khác có thể phát sinh.
Cuối cùng, để đảm bảo sự chính xác và tiết kiệm nhất cho việc tính toán chi phí lợp mái tôn, việc tư vấn từ các chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này là điều cần thiết. Hãy luôn làm việc cùng với những dịch vụ làm mái tôn sân thượng chuyên nghiệp như 1FIX để có kế hoạch và tính toán chi phí chính xác nhất cho dự án lợp mái của bạn.